Bạn đang tìm gì?

Không Phải Nông Dân Thì Không Biết Bí Mật Này: Nông Nghiệp Có Mấy Mùa?

Không Phải Nông Dân Thì Không Biết Bí Mật Này: Nông Nghiệp Có Mấy Mùa?

Nông nghiệp Việt Nam từ lâu đã hình thành cơ cấu mùa vụ đặc trưng, với hai vụ chính là vụ Đông Xuân và vụ Hè Thu, cùng với vụ phụ Thu Đông ở một số địa phương. Việc phân chia mùa vụ này không chỉ dựa vào tập quán canh tác truyền thống mà còn dựa trên các yếu tố khí hậu, thủy văn và điều kiện canh tác đặc thù của vùng nhiệt đới gió mùa. Đây là nền tảng giúp cây trồng sinh trưởng phù hợp với điều kiện tự nhiên, đồng thời đảm bảo năng suất cao và ổn định sản lượng nông sản.

Sự hình thành cơ cấu hai vụ chính trong lịch sử nông nghiệp Việt Nam

Từ hàng nghìn năm trước, cư dân Việt Nam đã biết lợi dụng quy luật mưa - nắng theo mùa để tổ chức sản xuất. Ban đầu, người dân chỉ canh tác một vụ chính vào mùa mưa, thường gọi là vụ Mùa. Nhưng kể từ khi hệ thống thủy lợi được phát triển, đặc biệt vào các triều đại phong kiến như Lý - Trần, nông nghiệp đã chuyển mình mạnh mẽ. Người dân bắt đầu trồng thêm vụ lúa thứ hai vào mùa khô, nhờ chủ động dẫn nước và phòng tránh thiên tai. Đến thời kỳ hiện đại, cùng với cải tiến giống cây trồng và cơ giới hóa, mô hình hai vụ lúa Đông Xuân và Hè Thu được hoàn thiện và nhân rộng ở cả đồng bằng Bắc Bộ lẫn đồng bằng sông Cửu Long.

Vì sao Việt Nam có hai vụ sản xuất chính là Đông Xuân và Hè Thu?

Nguyên nhân đầu tiên đến từ đặc điểm khí hậu nhiệt đới gió mùa. Việt Nam có hai mùa rõ rệt, mùa mưa kéo dài từ tháng 5 đến tháng 10 và mùa khô từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau. Mùa mưa cung cấp lượng nước dồi dào cho cây trồng, đặc biệt là cây lúa nước. Đây là điều kiện thuận lợi để gieo cấy vụ lúa Hè Thu, bắt đầu vào khoảng tháng 4 - 5 và thu hoạch vào tháng 8. Trong khi đó, mùa khô lại là thời gian thuận lợi để sản xuất vụ Đông Xuân nhờ có nguồn nước trữ lũ và điều kiện khô ráo, ít sâu bệnh. Vụ Đông Xuân thường gieo cấy vào tháng 11 - 12 và thu hoạch từ tháng 3 đến tháng 4 năm sau. Thời vụ này có khí hậu mát mẻ, giúp cây lúa phát triển thuận lợi và đạt năng suất cao nhất trong năm.

Đồng thời, các vùng sản xuất nông nghiệp lớn của Việt Nam như đồng bằng sông Hồng, Bắc Trung Bộ và đồng bằng sông Cửu Long đều có hệ thống kênh mương thủy lợi được quy hoạch bài bản. Nhờ đó, bà con chủ động được nguồn nước trong cả hai mùa vụ chính. Các giống lúa hiện nay cũng được chọn lọc phù hợp với từng mùa vụ, từ giống chịu hạn, chịu ngập úng đến giống ngắn ngày, giúp tối ưu hóa sản xuất lúa Đông Xuân và Hè Thu.

Không chỉ cây lúa, việc phân chia mùa vụ này cũng ảnh hưởng lớn đến các loại cây trồng khác, đặc biệt là rau màu, cây ăn trái và cây công nghiệp ngắn ngày. Ví dụ, tại đồng bằng sông Cửu Long, bà con thường luân canh lúa - màu, sau vụ lúa Đông Xuân hoặc Hè Thu sẽ trồng xen đậu nành, bắp hoặc rau màu để tận dụng đất. Một số vùng trồng dưa hấu, ớt, cà chua vào vụ Thu Đông để đáp ứng nhu cầu thị trường Tết nguyên đán. Còn với cây ăn trái như xoài, chôm chôm, nhãn, người nông dân thường điều chỉnh thời điểm xử lý ra hoa để thu hoạch phù hợp với mùa khô, tránh mưa bão gây rụng trái.

Vụ phụ Thu Đông là gì và có ý nghĩa ra sao trong sản xuất?

Bên cạnh hai vụ chính, một số địa phương như Đồng Tháp, An Giang, Cần Thơ còn sản xuất vụ phụ Thu Đông, đôi khi gọi là vụ ba. Vụ Thu Đông thường bắt đầu gieo sạ vào tháng 8 và thu hoạch vào tháng 11, tận dụng quỹ thời gian giữa vụ Hè Thu và mùa lũ sớm. Đây là thời điểm lượng phù sa dồi dào, giúp đất đai thêm màu mỡ và hạn chế chi phí phân bón. Tuy nhiên, sản xuất vụ Thu Đông cũng đối mặt với rủi ro lũ bất thường hoặc hạn mặn xâm nhập sớm, đòi hỏi hệ thống đê bao và bơm tiêu hoạt động hiệu quả. Nhiều địa phương đã kết hợp vụ lúa Thu Đông với các mô hình tôm - lúa hoặc luân canh rau màu để thích nghi với điều kiện biến đổi khí hậu.

Vai trò của việc chia mùa vụ đối với năng suất và sản lượng nông nghiệp

Chia mùa vụ theo quy luật Đông Xuân và Hè Thu, có thêm vụ Thu Đông, giúp Việt Nam chủ động điều chỉnh sản xuất phù hợp với điều kiện khí hậu và thị trường tiêu thụ. Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, năng suất lúa Đông Xuân trung bình đạt 6,5 - 7 tấn/ha, cao nhất trong các vụ, nhờ ít sâu bệnh và điều kiện canh tác thuận lợi. Vụ Hè Thu, dù năng suất thấp hơn (khoảng 5 - 5,5 tấn/ha), nhưng diện tích sản xuất rộng lớn, giúp đảm bảo sản lượng lúa quốc gia ổn định quanh năm. Ngoài lúa, cây màu, cây ăn trái và cây công nghiệp ngắn ngày cũng nhờ cơ cấu mùa vụ này mà dễ dàng quản lý sâu bệnh, hạn chế thiệt hại do thời tiết và tối ưu hóa chuỗi cung ứng nông sản.

Kết luận

Việc phân chia mùa vụ Đông Xuân và Hè Thu, cùng với vụ phụ Thu Đông, là kết quả của quá trình thích nghi lâu dài với điều kiện khí hậu và tự nhiên Việt Nam, đồng thời dựa trên nền tảng khoa học kỹ thuật nông nghiệp hiện đại. Cơ cấu mùa vụ này không chỉ giúp cây lúa mà còn định hình phương thức sản xuất của các loại cây trồng khác, góp phần giữ vững an ninh lương thực và nâng cao năng lực xuất khẩu nông sản của Việt Nam trong nhiều năm qua.

 

 

blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img